--

gióng giả

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gióng giả

+  

  • Repeatedly promise to do somethinng
    • Gióng giả mãi nhưng chưa thấy động tỉnh gì
      To have repeatedly promised to do something but there has been not a stir
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gióng giả"
Lượt xem: 460